STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Tuấn Dũng | 8 B | STKC-00003 | Đặc khảo về Hoàng Sa Trường Sa Biển Đông và chủ quyền Hoàng Sa Trường Sa của Việt Nam | Nguyễn Nhã | 19/03/2024 | 40 |
2 | Đào Quang Huy | | GKL8-00102 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 30/10/2023 | 181 |
3 | Đào Quang Huy | | GKL8-00121 | Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 30/10/2023 | 181 |
4 | Đào Quang Huy | | GKL8-00096 | Bài tập Công nghệ 8 (Sách giáo khoa) | Đặng Văn Nghĩa | 09/10/2023 | 202 |
5 | Đào Quang Huy | | GKL8-00095 | Công nghệ 8 (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 09/10/2023 | 202 |
6 | Đào Quang Huy | | NVGV-00140 | Công nghệ 8 (Sách giáo viên) | Lê Huy Hoàng | 09/10/2023 | 202 |
7 | Đinh Thúy Hạnh | | STN-00328 | Tôi tài giỏi, bạn cũng thế! | Trần Đăng Khoa | 02/04/2024 | 26 |
8 | Đỗ Thị Minh Anh | 8 B | STKC-00001 | Hoàng Sa Trường Sa trong thư tịch cổ | Đinh Kim Phúc | 19/03/2024 | 40 |
9 | Hà Thị Hiền | | STN-00327 | Tôi tài giỏi, bạn cũng thế! | Trần Đăng Khoa | 02/04/2024 | 26 |
10 | Hoàng Hải Linh | | GKL6-00030 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 04/10/2023 | 207 |
11 | Hoàng Hải Linh | | GKL6-00050 | Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 04/10/2023 | 207 |
12 | Hoàng Hải Linh | | GKL6-00053 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 04/10/2023 | 207 |
13 | Hoàng Hải Linh | | GKL6-00108 | Toán 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 04/10/2023 | 207 |
14 | Hoàng Hải Linh | | GKL6-00106 | Toán 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 04/10/2023 | 207 |
15 | Hoàng Hải Linh | | GKL6-00102 | Bài tập Toán 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 04/10/2023 | 207 |
16 | Hoàng Hải Linh | | GKL6-00076 | Bài tập Toán 6 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 04/10/2023 | 207 |
17 | Hoàng Hải Linh | | GKL6-00033 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 04/10/2023 | 207 |
18 | Hoàng Hải Linh | | GKL7-00081 | Bài tập Toán 7 tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 04/10/2023 | 207 |
19 | Hoàng Hải Linh | | GKL7-00074 | Toán 7 tập 1 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 04/10/2023 | 207 |
20 | Hoàng Hải Linh | | GKL7-00090 | Bài tập Toán 7 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 04/10/2023 | 207 |
21 | Hoàng Hải Linh | | GKL7-00080 | Toán 7 tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 04/10/2023 | 207 |
22 | Hoàng Hải Linh | | NVGV-00003 | Toán 6 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 04/10/2023 | 207 |
23 | Hoàng Hải Linh | | NVGV-00033 | Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 04/10/2023 | 207 |
24 | Hoàng Hải Linh | | NVGV-00067 | Toán 7 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 04/10/2023 | 207 |
25 | Lương Gia Linh | 9 A | TPVH-00126 | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Nguyễn Nhật Ánh | 18/12/2023 | 132 |
26 | Lương Hiểu Băng | 8 B | STKC-00005 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | Nguyễn Minh Khang | 19/03/2024 | 40 |
27 | Nguyễn Đình Phan Anh | 8 B | STKC-00004 | Đặc khảo về Hoàng Sa Trường Sa Biển Đông và chủ quyền Hoàng Sa Trường Sa của Việt Nam | Nguyễn Nhã | 19/03/2024 | 40 |
28 | Nguyễn Hải Đăng | 8 B | STKC-00006 | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2008 | Nguyễn Minh Khang | 19/03/2024 | 40 |
29 | Nguyễn Hoàng Hiệp | 8 B | STKC-00019 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 19/03/2024 | 40 |
30 | Nguyễn Minh Cường | 8 B | STKC-00086 | Thương lắm mai sau | Nguyễn Hữu Thịnh | 19/03/2024 | 40 |
31 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 9 A | TPVH-00127 | Cây chuối non đi giày xanh | Nguyễn Nhật Ánh | 23/11/2023 | 157 |
32 | Nguyễn Phú Anh | 8 B | STKC-00023 | Tài liệu dạy học và hướng dẫn giảng dạy Lịch Sử Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 19/03/2024 | 40 |
33 | Nguyễn Phương Linh | 9 B | TKHH-00035 | Ôn thi vào lớp 10 THPT chuyên môn Hóa học | Nguyễn Văn Hòa | 21/11/2023 | 159 |
34 | Nguyễn Thị Dẫn | | TPVH-00014 | Số đỏ (Tiểu thuyết) | Vũ Trọng Phụng | 29/11/2023 | 151 |
35 | Nguyễn Thị Dẫn | | STN-00416 | Lớp học 1-0-2 Trưởng Hội bà tám | Lê Thảo Tường Vy | 15/01/2024 | 104 |
36 | Nguyễn Thị Dẫn | | TPVH-00021 | Chí Phèo (Tập truyện ngắn) | Nam Cao | 16/01/2024 | 103 |
37 | Nguyễn Thị Dẫn | | TPVH-00099 | Đất rừng Phương Nam | Đoàn Giỏi | 16/01/2024 | 103 |
38 | Nguyễn Thị Dẫn | | STN-00420 | Wow! Những bí mật kỳ diệu dành cho học sinh- Tìm hiểu về phương tiện giao thông | Tôn Nguyên Vĩ | 16/01/2024 | 103 |
39 | Nguyễn Thị Dẫn | | TKNV-00342 | Cái đẹp trong thơ kháng chiến Việt Nam 1945 - 1975 | Vũ Duy Thông | 16/01/2024 | 103 |
40 | Nguyễn Thị Dẫn | | TKNV-00167 | 155 bài làm văn chọn lọc 7 | Tạ Đức Hiền | 16/01/2024 | 103 |
41 | Nguyễn Thị Dẫn | | STN-00424 | Khám phá tâm tư tuổi ô mai | Trần Hà | 16/01/2024 | 103 |
42 | Nguyễn Thị Dẫn | | STN-00176 | Bí ẩn những câu chuyện thần bí trên thế giới | Song Linh | 16/01/2024 | 103 |
43 | Nguyễn Thị Dẫn | | ALDL-00001 | Atlat địa lí Việt Nam | Ngô Đạt Tam | 10/04/2024 | 18 |
44 | Nguyễn Thị Dẫn | | ALDL-00002 | Atlat địa lí Việt Nam | Ngô Đạt Tam | 10/04/2024 | 18 |
45 | Nguyễn Thị Dẫn | | TKDL-00117 | Tài liệu học tập Địa lí tỉnh Hải Dương (Dành cho HS THCS) | Vũ Quốc Oai | 10/04/2024 | 18 |
46 | Nguyễn Thị Dẫn | | TKDL-00118 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Địa lí 9 | Phạm Văn Đông | 05/10/2023 | 206 |
47 | Nguyễn Thị Dẫn | | TKDL-00042 | Tuyển chọn đề thi HSG 9 và tuyển sinh vào lớp 10 chuyên môn Địa lí | Lê Thị Hà | 05/10/2023 | 206 |
48 | Nguyễn Thị Dẫn | | TKDL-00039 | Ôn luyện kiến thức cho học sinh giỏi lớp 9 và chuẩn bị thi vào lớp 10 chuyên môn Địa lí | Phạm Khắc Lợi | 05/10/2023 | 206 |
49 | Nguyễn Thị Dẫn | | STKV-00048 | Những đoạn và bài văn hay lớp 6 | Lê Phương Liên | 05/10/2023 | 206 |
50 | Nguyễn Thị Dẫn | | GKL7-00033 | Lịch sử và Địa lí 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 05/10/2023 | 206 |
51 | Nguyễn Thị Dẫn | | NVGV-00111 | Lịch sử và Địa lí 8 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 05/10/2023 | 206 |
52 | Nguyễn Thị Dẫn | | GKL8-00013 | Lịch sử và Địa lí 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 05/10/2023 | 206 |
53 | Nguyễn Thị Dẫn | | NVGV-00091 | Lịch sử và Địa lí 7 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 05/10/2023 | 206 |
54 | Nguyễn Thị Dẫn | | NVGV-00013 | Lịch sử và Địa lí 6 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 05/10/2023 | 206 |
55 | Nguyễn Thị Huyền | | SGK9-00308 | Ngữ văn 9 Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 05/10/2023 | 206 |
56 | Nguyễn Thị Huyền | | NVGV-00043 | Ngữ Văn 7 Tập 2 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/10/2023 | 206 |
57 | Nguyễn Thị Huyền | | NVGV-00040 | Ngữ Văn 7 Tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/10/2023 | 206 |
58 | Nguyễn Thị Huyền | | GKL7-00025 | Bài tập Ngữ Văn 7 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/10/2023 | 206 |
59 | Nguyễn Thị Huyền | | GKL7-00016 | Bài tập Ngữ Văn 7 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/10/2023 | 206 |
60 | Nguyễn Thị Huyền | | GKL7-00027 | Ngữ Văn 7 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/10/2023 | 206 |
61 | Nguyễn Thị Huyền | | GKL7-00014 | Ngữ Văn 7 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 05/10/2023 | 206 |
62 | Nguyễn Thị Huỳnh Liên | | TKTO-00506 | Các dạng Toán điển hình Toán 8 - Tập 2. | ThS. Lê Đức | 15/04/2024 | 13 |
63 | Nguyễn Thị Huỳnh Liên | | TKTO-00505 | Các dạng Toán điển hình Toán 8 - Tập 1. | ThS. Lê Đức | 15/04/2024 | 13 |
64 | Nguyễn Thị Huỳnh Liên | | TKTO-00230 | Các dạng Toán điển hình 8 | Lê Đức | 15/04/2024 | 13 |
65 | Nguyễn Thị Huỳnh Liên | | TKTO-00231 | Các dạng Toán điển hình 8 | Lê Đức | 15/04/2024 | 13 |
66 | Nguyễn Thị Huỳnh Liên | | TKTO-00186 | Lời giải đề thi Toán 8 | Nguyễn Đức Tấn | 22/04/2024 | 6 |
67 | Nguyễn Thị Huỳnh Liên | | STN-00117 | Bài học của Thầy | Nhiều tác giả | 22/04/2024 | 6 |
68 | Nguyễn Thị Huỳnh Liên | | STN-00114 | Vừ A Dính | Tô Hoài | 22/04/2024 | 6 |
69 | Nguyễn Thị Huỳnh Liên | | STN-00171 | Kể chuyện các Nhà Toán Học | Lê Thanh Quang | 03/04/2024 | 25 |
70 | Nguyễn Thị Nguyệt | | NVGV-00120 | Tin học 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 05/10/2023 | 206 |
71 | Nguyễn Thị Nguyệt | | GKL8-00036 | Tin học 8 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Chí Công | 05/10/2023 | 206 |
72 | Nguyễn Thị Nguyệt | | GKL8-00041 | Bài tập Tin học 8 (Sách giáo khoa) | Hà Đặng Cao Tùng | 05/10/2023 | 206 |
73 | Nguyễn Thị Nguyệt | | GKL7-00096 | Bài tập Tin học 7 (Sách giáo khoa) | Hà Đặng Cao Tùng | 05/10/2023 | 206 |
74 | Nguyễn Thị Nguyệt | | NVGV-00079 | Tin học 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 05/10/2023 | 206 |
75 | Nguyễn Thị Nguyệt | | GKL7-00094 | Tin học 7 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Chí Công | 05/10/2023 | 206 |
76 | Nguyễn Thị Nguyệt | | GKL6-00079 | Bài tập Tin học 6 (Sách giáo khoa) | Hà Đặng Cao Tùng | 05/10/2023 | 206 |
77 | Nguyễn Thị Nguyệt | | NVGV-00005 | Tin học 6 (Sách giáo viên) | Nguyễn Chí Công | 05/10/2023 | 206 |
78 | Nguyễn Thị Nguyệt | | GKL6-00055 | Tin học 6 (Sách Giáo khoa) | Nguyễn Chí Công | 05/10/2023 | 206 |
79 | Nguyễn Thị Nhài | | GKL7-00031 | Lịch sử và Địa lí 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 05/10/2023 | 206 |
80 | Nguyễn Thị Nhài | | GKL8-00011 | Lịch sử và Địa lí 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 05/10/2023 | 206 |
81 | Nguyễn Thị Nhài | | GKL8-00115 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần Lịch sử (Sách giáo khoa) | Trịnh Đình Tùng | 05/10/2023 | 206 |
82 | Nguyễn Thị Nhài | | NVGV-00107 | Lịch sử và Địa lí 8 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 05/10/2023 | 206 |
83 | Nguyễn Thị Nhài | | NVGV-00090 | Lịch sử và Địa lí 7 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 05/10/2023 | 206 |
84 | Nguyễn Thị Nhài | | NVGV-00015 | Lịch sử và Địa lí 6 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 05/10/2023 | 206 |
85 | Nguyễn Thị Nhài | | TLHD-00013 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 7 | Lương Văn Việt | 12/01/2024 | 107 |
86 | Nguyễn Thị Nhài | | TLHD-00021 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 8 | Lương Văn Việt | 12/01/2024 | 107 |
87 | Nguyễn Thị Thắm | | GKL7-00002 | Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 05/10/2023 | 206 |
88 | Nguyễn Thị Thắm | | GKL7-00050 | Công nghệ 7 (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 05/10/2023 | 206 |
89 | Nguyễn Thị Thắm | | SGK9-00241 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 05/10/2023 | 206 |
90 | Nguyễn Thị Vui | | GKL6-00103 | Bài tập Toán 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 05/10/2023 | 206 |
91 | Nguyễn Thị Vui | | GKL6-00107 | Toán 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 05/10/2023 | 206 |
92 | Nguyễn Thị Vui | | GKL6-00104 | Bài tập Toán 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 05/10/2023 | 206 |
93 | Nguyễn Thị Vui | | GKL6-00109 | Toán 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 05/10/2023 | 206 |
94 | Nguyễn Thị Vui | | GKL7-00105 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 (Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 05/10/2023 | 206 |
95 | Nguyễn Thị Vui | | GKL7-00106 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 05/10/2023 | 206 |
96 | Nguyễn Thị Vui | | SGK9-00213 | Toán 9 Tập 1 | Phan Đức Chính | 05/10/2023 | 206 |
97 | Nguyễn Thị Vui | | SGK9-00220 | Bài tập Toán 9 Tập 1 | Tôn Thân | 05/10/2023 | 206 |
98 | Nguyễn Thị Vui | | TKTH-00025 | Bài tập phát triển năng lực Toán 6/2 | Cung Thế Anh | 12/01/2024 | 107 |
99 | Nguyễn Thị Vui | | GKL7-00085 | Bài tập Toán 7 tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 09/10/2023 | 202 |
100 | Nguyễn Thị Vui | | GKL7-00007 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 09/10/2023 | 202 |
101 | Nguyễn Thị Vui | | GKL6-00029 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 09/10/2023 | 202 |
102 | Nguyễn Thị Vui | | GKL7-00089 | Bài tập Toán 7 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 02/02/2024 | 86 |
103 | Nguyễn Thị Vui | | GKL7-00010 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 02/02/2024 | 86 |
104 | Nguyễn Thị Vui | | GKL7-00001 | Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 02/02/2024 | 86 |
105 | Nguyễn Tuấn Anh | 8 B | STKC-00012 | Thế giới con người những điều kì lạ Đời sống xã hội | Đỗ Tố Hoa | 19/03/2024 | 40 |
106 | Nguyễn Văn Bắc | 8 B | STKC-00002 | Hoàng Sa Trường Sa trong thư tịch cổ | Đinh Kim Phúc | 19/03/2024 | 40 |
107 | Phạm Thị Thúy Hường | | TKTA-00005 | Bài tập phát triển năng lực Tiếng Anh 7 | Nguyễn Thị Chi | 05/10/2023 | 206 |
108 | Phạm Thị Vân Anh | | GKL6-00133 | Tiếng Anh 6 Tập 2-SHS | Hoàng Văn Vân | 05/10/2023 | 206 |
109 | Phạm Thị Vân Anh | | GKL6-00132 | Tiếng Anh 6 Tập 2-SHS | Hoàng Văn Vân | 18/01/2024 | 101 |
110 | Phạm Thị Vân Anh | | GKL9-00001 | Tiếng Anh 9 Global success (SHS-Bản in thử) | Hoàng Văn Vân | 26/01/2024 | 93 |
111 | Phùng Thị Thanh Hằng | 8 B | STKC-00020 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nguyễn Văn Thụy | 19/03/2024 | 40 |
112 | Phùng Xuân Bình | 8 B | STKC-00018 | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | Phạm Xuân Thăng | 19/03/2024 | 40 |
113 | Trần Gia Bảo | 8 B | STN-00052 | Anh chàng hát nhép | Nguyễn An Cư | 19/03/2024 | 40 |
114 | Trần Thị Mỹ Hạnh | | GKL8-00025 | Ngữ Văn 8 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 104 |
115 | Trần Thị Mỹ Hạnh | | NVGV-00158 | Ngữ Văn 8 Tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 104 |
116 | Trần Thị Mỹ Hạnh | | NVGV-00152 | Ngữ Văn 8 Tập 2 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/01/2024 | 104 |
117 | Trần Thị Thoan | | STN-00296 | Dạy con thành tài. | Tô Phi | 05/10/2023 | 206 |
118 | Trần Thị Thoan | | STN-00068 | Truyện cười bốn phương | Nhiều tác giả | 05/10/2023 | 206 |
119 | Trần Thị Thoan | | STN-00103 | 333 Câu hỏi lý thú | Trần Bình | 05/10/2023 | 206 |
120 | Trần Thị Thoan | | STN-00329 | Tôi tài giỏi, bạn cũng thế! | Trần Đăng Khoa | 05/10/2023 | 206 |
121 | Trần Thị Thoan | | STN-00351 | 109 truyện ngụ ngôn hiện đại. | Phương Anh | 05/10/2023 | 206 |
122 | Trịnh Thị Hoài | | NVGV-00165 | Âm nhạc 8 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Hiên | 13/10/2023 | 198 |
123 | Trịnh Thị Hoài | | GKL8-00080 | Âm nhạc 8 (Sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 05/10/2023 | 206 |
124 | Trịnh Thị Hoài | | GKL7-00112 | Âm nhạc 7 (Sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 05/10/2023 | 206 |
125 | Trịnh Thị Hoài | | GKL6-00002 | Âm nhạc 6 (Sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 05/10/2023 | 206 |
126 | Trịnh Thị Hoài | | NVGV-00027 | Âm nhạc 6 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Hiên | 05/10/2023 | 206 |
127 | Trịnh Thị Hoài | | NVGV-00096 | Âm nhạc 7 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Hiên | 05/10/2023 | 206 |
128 | Vũ Duy Cường | 8 B | STN-00015 | Khi con đơn độc | Nhiều tác giả | 19/03/2024 | 40 |
129 | Vũ Thị Hoài | | STN-00118 | Bài học của Thầy | Nhiều tác giả | 15/04/2024 | 13 |
130 | Vũ Thị Hoài | | STN-00155 | Học cách hoàn thiện bản thân (Kĩ năng vàng cho học sinh THCS) | Thanh Uyên | 15/04/2024 | 13 |
131 | Vũ Thị Hoài | | STN-00384 | Tuổi trẻ không bao giờ quay lại | Nhiều tác giả | 15/04/2024 | 13 |
132 | Vũ Thị Hoài | | GKL7-00049 | Công nghệ 7 (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 25/03/2024 | 34 |
133 | Vũ Thị Hoài | | GKL7-00051 | Bài tập Công nghệ 7 (Sách giáo khoa) | Đồng Huy Giới | 25/03/2024 | 34 |
134 | Vũ Thị Hoài | | SGK8-00037 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 26/04/2024 | 2 |
135 | Vũ Thị Hoài | | SGK8-00038 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 26/04/2024 | 2 |
136 | Vũ Thị Hoài | | GKL6-00092 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 05/10/2023 | 206 |
137 | Vũ Thị Hoài | | NVGV-00064 | Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 05/10/2023 | 206 |
138 | Vũ Thị Hoài | | NVGV-00032 | Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 05/10/2023 | 206 |
139 | Vũ Thị Hoài | | GKL7-00006 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 05/10/2023 | 206 |
140 | Vũ Thị Hoài | | GKL7-00003 | Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 05/10/2023 | 206 |
141 | Vũ Thị Hoài | | SGK9-00299 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 05/10/2023 | 206 |
142 | Vũ Thị Hoài | | SGK9-00300 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 05/10/2023 | 206 |
143 | Vũ Thị Hoài | | NVGV-00150 | Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 05/10/2023 | 206 |
144 | Vũ Thị Hoài | | GKL8-00101 | Bài tập Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 05/10/2023 | 206 |
145 | Vũ Thị Hoài | | GKL8-00125 | Khoa học tự nhiên 8 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 05/10/2023 | 206 |
146 | Vũ Thị Thía | | GKL6-00094 | Ngữ Văn 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 207 |
147 | Vũ Thị Thía | | GKL6-00099 | Bài tập Ngữ Văn 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 04/10/2023 | 207 |
148 | Vũ Thị Thía | | GKL8-00071 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 04/10/2023 | 207 |
149 | Vũ Thị Thía | | GKL8-00066 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 04/10/2023 | 207 |
150 | Vũ Thị Thía | | TLHD-00002 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 21/11/2023 | 159 |
151 | Vũ Thị Thía | | GKL8-00067 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 23/01/2024 | 96 |
152 | Vũ Thị Thía | | GKL6-00096 | Ngữ Văn 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 16/01/2024 | 103 |
153 | Vũ Tuấn Anh | 8 B | STKC-00099 | Khung tĩnh vật thơ | Nguyễn Siêu Việt | 19/03/2024 | 40 |