STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đào Hữu Phóng | | GKL6-00047 | Bài tập Toán 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 253 |
2 | Đào Hữu Phóng | | GKL6-00104 | Bài tập Toán 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 253 |
3 | Đào Hữu Phóng | | GKL6-00107 | Toán 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 253 |
4 | Đào Hữu Phóng | | GKL6-00109 | Toán 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 253 |
5 | Đào Hữu Phóng | | NVGV-00001 | Toán 6 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 13/09/2024 | 246 |
6 | Đào Quang Huy | | GKL9-00028 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 13/09/2024 | 246 |
7 | Đào Quang Huy | | GKL9-00023 | Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 13/09/2024 | 246 |
8 | Đào Quang Huy | | GKL6-00093 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 221 |
9 | Đào Quang Huy | | GKL6-00049 | Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 221 |
10 | Hoàng Hải Linh | | GKL9-00017 | Bài tập Toán 9 tập 2 (Sách giáo khoa) | Cung Thế Anh | 06/09/2024 | 253 |
11 | Hoàng Hải Linh | | GKL9-00012 | Bài tập Toán 9 tập 1 (Sách giáo khoa) | Cung Thế Anh | 06/09/2024 | 253 |
12 | Hoàng Hải Linh | | GKL9-00005 | Toán 9 tập 1 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 253 |
13 | Hoàng Hải Linh | | GKL9-00008 | Toán 9 tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 253 |
14 | Hoàng Hải Linh | | NVGV-00176 | Toán 9 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 253 |
15 | Hoàng Thị Thanh Bắc | 8 A | TPVH-00126 | Tôi thấy hoa vàng trên cỏ xanh | Nguyễn Nhật Ánh | 02/04/2025 | 45 |
16 | Nguyễn Mạnh Toàn | | TLHD-00003 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 25/12/2024 | 143 |
17 | Nguyễn Mạnh Toàn | | GKL8-00017 | Ngữ Văn 8 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 268 |
18 | Nguyễn Mạnh Toàn | | GKL6-00094 | Ngữ Văn 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 268 |
19 | Nguyễn Mạnh Toàn | | NVGV-00159 | Ngữ Văn 8 Tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 268 |
20 | Nguyễn Mạnh Toàn | | NVGV-00017 | Ngữ Văn 6 Tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 268 |
21 | Nguyễn Mạnh Toàn | | NVGV-00037 | Ngữ Văn 7 Tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 268 |
22 | Nguyễn Mạnh Toàn | | GKL7-00014 | Ngữ Văn 7 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 268 |
23 | Nguyễn Mạnh Toàn | | GKL8-00056 | Bài tập Toán 8 tập 1 (Sách giáo khoa) | Cung Thế Anh | 06/09/2024 | 253 |
24 | Nguyễn Mạnh Toàn | | GKL8-00046 | Toán 8 tập 1 (Sách giáo khoa) | Hà Duy Khoái | 06/09/2024 | 253 |
25 | Nguyễn Mạnh Toàn | | GKL9-00122 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 24/09/2024 | 235 |
26 | Nguyễn Mạnh Toàn | | GKL9-00121 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 24/09/2024 | 235 |
27 | Nguyễn Mạnh Toàn | | GKL9-00152 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Chế biến thực phẩm (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 25/09/2024 | 234 |
28 | Nguyễn Mạnh Toàn | | GKL8-00032 | Bài tập Ngữ Văn 8 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2025 | 129 |
29 | Nguyễn Mạnh Toàn | | GKL8-00025 | Ngữ Văn 8 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2025 | 129 |
30 | Nguyễn Mạnh Toàn | | GKL7-00025 | Bài tập Ngữ Văn 7 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2025 | 129 |
31 | Nguyễn Mạnh Toàn | | GKL7-00028 | Ngữ Văn 7 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2025 | 129 |
32 | Nguyễn Mạnh Toàn | | GKL6-00013 | Bài tập Ngữ Văn 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2025 | 129 |
33 | Nguyễn Mạnh Toàn | | GKL6-00007 | Ngữ Văn 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2025 | 129 |
34 | Nguyễn Mạnh Toàn | | GKL6-00105 | Bài tập Toán 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 10/01/2025 | 127 |
35 | Nguyễn Mạnh Toàn | | NVGV-00021 | Ngữ Văn 6 Tập 2 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2025 | 127 |
36 | Nguyễn Mạnh Toàn | | NVGV-00042 | Ngữ Văn 7 Tập 2 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2025 | 127 |
37 | Nguyễn Mạnh Toàn | | NVGV-00155 | Ngữ Văn 8 Tập 2 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2025 | 127 |
38 | Nguyễn Mạnh Toàn | | GKL9-00128 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 13/01/2025 | 124 |
39 | Nguyễn Mạnh Toàn | | TLHD-00015 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 7 | Lương Văn Việt | 13/01/2025 | 124 |
40 | Nguyễn Thị Dẫn | | TKSD-00005 | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 260 |
41 | Nguyễn Thị Dẫn | | TKSD-00016 | Tư liệu dạy - học Địa lí 6 | PGS.TS. Nguyễn Đức Vũ | 30/08/2024 | 260 |
42 | Nguyễn Thị Dẫn | | TKSD-00014 | Trắc nghiệm Địa lí 6 | PGS.TS. Nguyễn Đức Vũ | 30/08/2024 | 260 |
43 | Nguyễn Thị Dẫn | | TKSD-00004 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 260 |
44 | Nguyễn Thị Dẫn | | GKL6-00017 | Lịch sử và Địa lí 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 06/01/2025 | 131 |
45 | Nguyễn Thị Huyền | | GKL9-00047 | Bài tập Ngữ Văn 9 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 264 |
46 | Nguyễn Thị Huyền | | GKL9-00052 | Bài tập Ngữ Văn 9 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 264 |
47 | Nguyễn Thị Huyền | | NVGV-00206 | Ngữ Văn 9 Tập 2 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 264 |
48 | Nguyễn Thị Huyền | | NVGV-00197 | Ngữ Văn 9 Tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 264 |
49 | Nguyễn Thị Huyền | | GKL9-00040 | Ngữ Văn 9 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 264 |
50 | Nguyễn Thị Huyền | | GKL9-00045 | Ngữ Văn 9 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 264 |
51 | Nguyễn Thị Huỳnh Liên | | TKTO-00149 | Phương pháp giải toán Hình học 9 | Trần Văn Thương | 17/01/2025 | 120 |
52 | Nguyễn Thị Huỳnh Liên | | TKTO-00095 | Những bài toán điển hình Hình học 9 | Nguyễn Công Quỳ | 17/01/2025 | 120 |
53 | Nguyễn Thị Huỳnh Liên | | TKTO-00102 | Ẩn sau định lí PTÔLÊMÊ | Lê Quốc Hán | 17/01/2025 | 120 |
54 | Nguyễn Thị Vui | | GKL7-00087 | Bài tập Toán 7 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 13/01/2025 | 124 |
55 | Nguyễn Thị Vui | | GKL7-00079 | Toán 7 tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 13/01/2025 | 124 |
56 | Nguyễn Thị Vui | | GKL9-00006 | Toán 9 tập 1 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 16/08/2024 | 274 |
57 | Nguyễn Thị Vui | | GKL9-00007 | Toán 9 tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 16/08/2024 | 274 |
58 | Nguyễn Thị Vui | | GKL7-00085 | Bài tập Toán 7 tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 253 |
59 | Nguyễn Thị Vui | | GKL7-00086 | Bài tập Toán 7 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 253 |
60 | Nguyễn Thị Vui | | GKL7-00007 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 253 |
61 | Nguyễn Thị Vui | | GKL7-00001 | Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 253 |
62 | Nguyễn Thị Vui | | GKL7-00076 | Toán 7 tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 253 |
63 | Nguyễn Thị Vui | | NVGV-00062 | Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 253 |
64 | Nguyễn Thị Vui | | NVGV-00071 | Toán 7 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 253 |
65 | Nguyễn Văn Hùng | | GKL6-00041 | Toán 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 253 |
66 | Nguyễn Văn Hùng | | GKL6-00074 | Bài tập Toán 6 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 253 |
67 | Nguyễn Văn Hùng | | GKL6-00103 | Bài tập Toán 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 253 |
68 | Nguyễn Văn Hùng | | GKL6-00044 | Toán 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 253 |
69 | Nguyễn Vũ Lê Sang | 9 A | TKTO-00412 | Ôn tập Đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 11/03/2025 | 67 |
70 | Phạm Thị Thúy Hường | | NVGV-00106 | Tiếng Anh 8 Global success (Sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 233 |
71 | Trần Thị Mỹ Hạnh | | GKL6-00008 | Ngữ Văn 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 117 |
72 | Trần Thị Mỹ Hạnh | | GKL7-00029 | Ngữ Văn 7 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 117 |
73 | Trần Thị Mỹ Hạnh | | GKL8-00024 | Ngữ Văn 8 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 117 |
74 | Trần Thị Mỹ Hạnh | | GKL9-00042 | Ngữ Văn 9 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 117 |
75 | Trịnh Thị Hoài | | GKL7-00113 | Âm nhạc 7 (Sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 253 |
76 | Trịnh Thị Hoài | | NVGV-00092 | Âm nhạc 7 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 253 |
77 | Trịnh Thị Hoài | | GKL6-00141 | Âm nhạc 6 (Sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 253 |
78 | Trịnh Thị Hoài | | GKL8-00078 | Âm nhạc 8 (Sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 253 |
79 | Trịnh Thị Hoài | | NVGV-00151 | Âm nhạc 8 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 253 |
80 | Trịnh Thị Hoài | | NVGV-00226 | Âm nhạc 9 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 253 |
81 | Trịnh Thị Hoài | | GKL9-00102 | Âm nhạc 9 (Sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 253 |
82 | Trịnh Thị Hoài | | NVGV-00027 | Âm nhạc 6 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 253 |
83 | Vũ Khánh Huyền | 8 A | TPVH-00075 | Cơm thầy cơm cô và cạm bẫy người - Vũ Trọng Phụng. | Phạm Thị Thanh Điệp | 02/04/2025 | 45 |
84 | Vũ Khánh Huyền | 8 A | TPVH-00095 | Truyện ngắn Nguyễn Công Hoan | Nguyễn Công Hoan | 02/04/2025 | 45 |
85 | Vũ Thị Hoài | | TKHH-00095 | Bồi dưỡng Hóa học 8 | Đỗ Xuân Hưng | 15/01/2025 | 122 |
86 | Vũ Thị Hoài | | KHTN-00029 | Tài liệu tham khảo Khoa học tự nhiên 7 | Hoàng Trọng Kỳ Anh | 02/10/2024 | 227 |
87 | Vũ Thị Hoài | | KHTN-00019 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi Khoa học tự nhiên 7 | ThS. Lê Văn Nam | 02/10/2024 | 227 |
88 | Vũ Thị Hoài | | KHTN-00010 | Hướng dẫn học Khoa học tự nhiên 6 | Ngô Văn Hưng | 02/10/2024 | 227 |
89 | Vũ Thị Hoài | | TPVH-00081 | Dế Mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 25/09/2024 | 234 |
90 | Vũ Thị Thía | | GKL7-00027 | Ngữ Văn 7 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 253 |
91 | Vũ Thị Thía | | GKL7-00011 | Ngữ Văn 7 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 253 |
92 | Vũ Thị Thía | | GKL6-00031 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 13/09/2024 | 246 |
93 | Vũ Thị Thía | | GKL6-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 13/09/2024 | 246 |
94 | Vũ Thị Thía | | GKL6-00116 | Công nghệ 6 (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 13/09/2024 | 246 |
95 | Vũ Thị Thía | | TPVH-00020 | Gió lạnh đầu mùa (Tập truyện ngắn) | Thạch Lam | 22/01/2025 | 115 |
96 | Vũ Thị Thía | | TPVH-00019 | Tuyển tập Thạch Lam | Thạch Lam | 22/01/2025 | 115 |
97 | Vũ Thị Thía | | TLHD-00005 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 03/02/2025 | 103 |
98 | Vũ Thị Thía | | GKL7-00106 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 22/10/2024 | 207 |
99 | Vũ Thị Thía | | GKL9-00156 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Chế biến thực phẩm (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 22/10/2024 | 207 |
100 | Vũ Thị Thía | | TLHD-00001 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 02/12/2024 | 166 |
101 | Vũ Thị Thía | | TLHD-00016 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 7 | Lương Văn Việt | 02/12/2024 | 166 |