Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SNV-01003
| Đặng Thị Oanh | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Hóa học 9 | Nxb Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 54 | 21000 |
2 |
SNV-01004
| Nguyễn Trọng Đức | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kĩ năng Địa lí 9 | Nxb Giáo dục Việt Nam | H. | 2011 | 91 | 21500 |
3 |
ALDL-00001
| Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam | Nxb Giáo dục Việt Nam | H. | 2012 | 91 | 28000 |
4 |
ALDL-00002
| Ngô Đạt Tam | Atlat địa lí Việt Nam | Nxb Giáo dục Việt Nam | H. | 2012 | 91 | 28000 |
5 |
BTDH-00001
| Nhiều tác giả | Bản tin dạy và học trong nhà trường Số 1 năm 2015 | Viện nghiên cứu sư phạm- Trường Đại học sư phạm Hà Nội | H. | 2015 | 4 | 0 |
6 |
BTDH-00002
| Nhiều tác giả | Bản tin dạy và học trong nhà trường Số 2 năm 2015 | Viện nghiên cứu sư phạm- Trường Đại học sư phạm Hà Nội | H. | 2015 | 4 | 0 |
7 |
BTDH-00003
| Nhiều tác giả | Bản tin dạy và học trong nhà trường Số 1 năm 2014 | Viện nghiên cứu sư phạm- Trường Đại học sư phạm Hà Nội | H. | 2014 | 4 | 0 |
8 |
BTDH-00004
| Nhiều tác giả | Bản tin dạy và học trong nhà trường Số 2 năm 2014 | Viện nghiên cứu sư phạm- Trường Đại học sư phạm Hà Nội | H. | 2014 | 4 | 0 |
9 |
BTDH-00005
| Nhiều tác giả | Bản tin dạy và học trong nhà trường Số 6 năm 2014 | Viện nghiên cứu sư phạm- Trường Đại học sư phạm Hà Nội | H. | 2014 | 4 | 0 |
10 |
BTDH-00006
| Nhiều tác giả | Bản tin dạy và học trong nhà trường Số 1 năm 2013 | Viện nghiên cứu sư phạm- Trường Đại học sư phạm Hà Nội | H. | 2013 | 4 | 0 |
|