STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đào Hữu Phóng | GKL6-00047 | Bài tập Toán 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 74 |
2 | Đào Hữu Phóng | GKL6-00104 | Bài tập Toán 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 74 |
3 | Đào Hữu Phóng | GKL6-00107 | Toán 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
4 | Đào Hữu Phóng | GKL6-00109 | Toán 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
5 | Đào Hữu Phóng | NVGV-00001 | Toán 6 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 13/09/2024 | 67 |
6 | Đào Quang Huy | GKL6-00093 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 42 |
7 | Đào Quang Huy | GKL6-00049 | Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 42 |
8 | Đào Quang Huy | GKL9-00028 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 13/09/2024 | 67 |
9 | Đào Quang Huy | GKL9-00023 | Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 13/09/2024 | 67 |
10 | Đỗ Văn Thự | GKL7-00004 | Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 24/10/2024 | 26 |
11 | Hoàng Hải Linh | GKL9-00017 | Bài tập Toán 9 tập 2 (Sách giáo khoa) | Cung Thế Anh | 06/09/2024 | 74 |
12 | Hoàng Hải Linh | GKL9-00012 | Bài tập Toán 9 tập 1 (Sách giáo khoa) | Cung Thế Anh | 06/09/2024 | 74 |
13 | Hoàng Hải Linh | GKL9-00005 | Toán 9 tập 1 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
14 | Hoàng Hải Linh | GKL9-00008 | Toán 9 tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
15 | Hoàng Hải Linh | NVGV-00176 | Toán 9 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
16 | Nguyễn Bá Chỉnh | SNV-00449 | SGV - Thể dục 9 | Trần Đồng Lâm | 05/11/2024 | 14 |
17 | Nguyễn Bá Chỉnh | SNV-00346 | SGV - Thể dục 8 | Trần Đồng Lâm | 05/11/2024 | 14 |
18 | Nguyễn Bá Chỉnh | SNV-00110 | SGV - Thể dục 6 | Trần Đồng Lâm | 05/11/2024 | 14 |
19 | Nguyễn Bá Chỉnh | GKL6-00110 | Giáo dục thể chất 6 (Sách giáo khoa) | Hồ Đắc Sơn | 08/11/2024 | 11 |
20 | Nguyễn Bá Chỉnh | NVGV-00127 | Giáo dục Thể chất 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 08/11/2024 | 11 |
21 | Nguyễn Bá Chỉnh | NVGV-00057 | Giáo dục thể chất 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 08/11/2024 | 11 |
22 | Nguyễn Bá Chỉnh | NVGV-00010 | Giáo dục thể chất 6 (Sách giáo viên) | Hồ Đắc Sơn | 08/11/2024 | 11 |
23 | Nguyễn Bá Chỉnh | NVGV-00182 | Giáo dục thể chất 9 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 08/11/2024 | 11 |
24 | Nguyễn Bá Chỉnh | GKL8-00087 | Giáo dục thể chất 8 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Duy Quyết | 21/10/2024 | 29 |
25 | Nguyễn Bá Chỉnh | GKL9-00032 | Giáo dục thể chất 9 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Duy Quyết | 21/10/2024 | 29 |
26 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL9-00122 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 24/09/2024 | 56 |
27 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL9-00121 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 24/09/2024 | 56 |
28 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL9-00152 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Chế biến thực phẩm (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 25/09/2024 | 55 |
29 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL8-00056 | Bài tập Toán 8 tập 1 (Sách giáo khoa) | Cung Thế Anh | 06/09/2024 | 74 |
30 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL8-00046 | Toán 8 tập 1 (Sách giáo khoa) | Hà Duy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
31 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL8-00017 | Ngữ Văn 8 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 89 |
32 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL6-00094 | Ngữ Văn 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 89 |
33 | Nguyễn Mạnh Toàn | NVGV-00159 | Ngữ Văn 8 Tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 89 |
34 | Nguyễn Mạnh Toàn | NVGV-00017 | Ngữ Văn 6 Tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 89 |
35 | Nguyễn Mạnh Toàn | NVGV-00037 | Ngữ Văn 7 Tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 89 |
36 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL7-00014 | Ngữ Văn 7 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 89 |
37 | Nguyễn Thị Dẫn | TKSD-00005 | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 81 |
38 | Nguyễn Thị Dẫn | TKSD-00019 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 7 | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 81 |
39 | Nguyễn Thị Dẫn | TKSD-00016 | Tư liệu dạy - học Địa lí 6 | PGS.TS. Nguyễn Đức Vũ | 30/08/2024 | 81 |
40 | Nguyễn Thị Dẫn | TKSD-00022 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 7 | ThS. Đoàn Xuân Tú | 30/08/2024 | 81 |
41 | Nguyễn Thị Dẫn | TKSD-00014 | Trắc nghiệm Địa lí 6 | PGS.TS. Nguyễn Đức Vũ | 30/08/2024 | 81 |
42 | Nguyễn Thị Dẫn | TKSD-00004 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 81 |
43 | Nguyễn Thị Huyền | GKL9-00047 | Bài tập Ngữ Văn 9 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 85 |
44 | Nguyễn Thị Huyền | GKL9-00052 | Bài tập Ngữ Văn 9 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 85 |
45 | Nguyễn Thị Huyền | NVGV-00206 | Ngữ Văn 9 Tập 2 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 85 |
46 | Nguyễn Thị Huyền | NVGV-00197 | Ngữ Văn 9 Tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 85 |
47 | Nguyễn Thị Huyền | GKL9-00040 | Ngữ Văn 9 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 85 |
48 | Nguyễn Thị Huyền | GKL9-00045 | Ngữ Văn 9 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 85 |
49 | Nguyễn Thị Nhài | TKSD-00001 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 81 |
50 | Nguyễn Thị Nhài | TKSD-00020 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 7 | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 81 |
51 | Nguyễn Thị Nhài | NVGV-00108 | Lịch sử và Địa lí 8 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 81 |
52 | Nguyễn Thị Nhài | NVGV-00090 | Lịch sử và Địa lí 7 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 81 |
53 | Nguyễn Thị Nhài | TKSD-00030 | Đề kiểm tra đánh giá Lịch sử 7 | ThS. Tạ Thị Thúy Anh | 30/08/2024 | 81 |
54 | Nguyễn Thị Nhài | GKL8-00112 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần Lịch sử (Sách giáo khoa) | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 81 |
55 | Nguyễn Thị Nhài | TKSD-00006 | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 81 |
56 | Nguyễn Thị Nhài | GKL7-00036 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7- Phần Lịch sử (Sách giáo khoa) | Nguyễn Thị Côi | 30/08/2024 | 81 |
57 | Nguyễn Thị Nhài | TKSD-00032 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 7 | ThS. Tạ Thị Thúy Anh | 30/08/2024 | 81 |
58 | Nguyễn Thị Nhài | NVGV-00015 | Lịch sử và Địa lí 6 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 81 |
59 | Nguyễn Thị Nhài | TKSD-00017 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 7 | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 81 |
60 | Nguyễn Thị Nhài | GKL8-00066 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 60 |
61 | Nguyễn Thị Vui | GKL7-00085 | Bài tập Toán 7 tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 74 |
62 | Nguyễn Thị Vui | GKL7-00086 | Bài tập Toán 7 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 74 |
63 | Nguyễn Thị Vui | GKL7-00007 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 74 |
64 | Nguyễn Thị Vui | GKL7-00001 | Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 74 |
65 | Nguyễn Thị Vui | GKL7-00076 | Toán 7 tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
66 | Nguyễn Thị Vui | NVGV-00062 | Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 74 |
67 | Nguyễn Thị Vui | NVGV-00071 | Toán 7 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
68 | Nguyễn Thị Vui | GKL9-00006 | Toán 9 tập 1 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 16/08/2024 | 95 |
69 | Nguyễn Thị Vui | GKL9-00007 | Toán 9 tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 16/08/2024 | 95 |
70 | Nguyễn Văn Hùng | GKL6-00041 | Toán 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
71 | Nguyễn Văn Hùng | GKL6-00074 | Bài tập Toán 6 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 74 |
72 | Nguyễn Văn Hùng | GKL6-00103 | Bài tập Toán 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 74 |
73 | Nguyễn Văn Hùng | GKL6-00044 | Toán 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 74 |
74 | Phạm Thị Thúy Hường | NVGV-00106 | Tiếng Anh 8 Global success (Sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 54 |
75 | Trịnh Thị Hoài | GKL7-00113 | Âm nhạc 7 (Sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 74 |
76 | Trịnh Thị Hoài | NVGV-00092 | Âm nhạc 7 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 74 |
77 | Trịnh Thị Hoài | GKL6-00141 | Âm nhạc 6 (Sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 74 |
78 | Trịnh Thị Hoài | GKL8-00078 | Âm nhạc 8 (Sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 74 |
79 | Trịnh Thị Hoài | NVGV-00151 | Âm nhạc 8 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 74 |
80 | Trịnh Thị Hoài | NVGV-00226 | Âm nhạc 9 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 74 |
81 | Trịnh Thị Hoài | GKL9-00102 | Âm nhạc 9 (Sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 74 |
82 | Trịnh Thị Hoài | NVGV-00027 | Âm nhạc 6 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 74 |
83 | Vũ Thị Hoài | KHTN-00029 | Tài liệu tham khảo Khoa học tự nhiên 7 | Hoàng Trọng Kỳ Anh | 02/10/2024 | 48 |
84 | Vũ Thị Hoài | KHTN-00019 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi Khoa học tự nhiên 7 | ThS. Lê Văn Nam | 02/10/2024 | 48 |
85 | Vũ Thị Hoài | KHTN-00010 | Hướng dẫn học Khoa học tự nhiên 6 | Ngô Văn Hưng | 02/10/2024 | 48 |
86 | Vũ Thị Hoài | TPVH-00081 | Dế Mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 25/09/2024 | 55 |
87 | Vũ Thị Hoài | TKSH-00074 | Sinh học cơ bản và nâng cao 8 | Lê Đình Chung | 04/09/2024 | 76 |
88 | Vũ Thị Thía | GKL7-00027 | Ngữ Văn 7 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
89 | Vũ Thị Thía | GKL7-00011 | Ngữ Văn 7 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 74 |
90 | Vũ Thị Thía | GKL6-00031 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 13/09/2024 | 67 |
91 | Vũ Thị Thía | GKL6-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 13/09/2024 | 67 |
92 | Vũ Thị Thía | GKL6-00116 | Công nghệ 6 (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 13/09/2024 | 67 |
93 | Vũ Thị Thía | GKL7-00106 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 22/10/2024 | 28 |
94 | Vũ Thị Thía | GKL9-00156 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Chế biến thực phẩm (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 22/10/2024 | 28 |