STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đào Hữu Phóng | GKL6-00047 | Bài tập Toán 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 152 |
2 | Đào Hữu Phóng | GKL6-00104 | Bài tập Toán 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 152 |
3 | Đào Hữu Phóng | GKL6-00107 | Toán 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 152 |
4 | Đào Hữu Phóng | GKL6-00109 | Toán 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 152 |
5 | Đào Hữu Phóng | NVGV-00001 | Toán 6 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 13/09/2024 | 145 |
6 | Đào Quang Huy | GKL6-00093 | Bài tập Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 120 |
7 | Đào Quang Huy | GKL6-00049 | Khoa học tự nhiên 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 08/10/2024 | 120 |
8 | Đào Quang Huy | GKL9-00028 | Bài tập Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 13/09/2024 | 145 |
9 | Đào Quang Huy | GKL9-00023 | Khoa học tự nhiên 9 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 13/09/2024 | 145 |
10 | Hoàng Hải Linh | GKL9-00017 | Bài tập Toán 9 tập 2 (Sách giáo khoa) | Cung Thế Anh | 06/09/2024 | 152 |
11 | Hoàng Hải Linh | GKL9-00012 | Bài tập Toán 9 tập 1 (Sách giáo khoa) | Cung Thế Anh | 06/09/2024 | 152 |
12 | Hoàng Hải Linh | GKL9-00005 | Toán 9 tập 1 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 152 |
13 | Hoàng Hải Linh | GKL9-00008 | Toán 9 tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 152 |
14 | Hoàng Hải Linh | NVGV-00176 | Toán 9 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 152 |
15 | Nguyễn Bá Chỉnh | SNV-00449 | SGV - Thể dục 9 | Trần Đồng Lâm | 05/11/2024 | 92 |
16 | Nguyễn Bá Chỉnh | SNV-00346 | SGV - Thể dục 8 | Trần Đồng Lâm | 05/11/2024 | 92 |
17 | Nguyễn Bá Chỉnh | SNV-00110 | SGV - Thể dục 6 | Trần Đồng Lâm | 05/11/2024 | 92 |
18 | Nguyễn Bá Chỉnh | GKL6-00110 | Giáo dục thể chất 6 (Sách giáo khoa) | Hồ Đắc Sơn | 08/11/2024 | 89 |
19 | Nguyễn Bá Chỉnh | NVGV-00127 | Giáo dục Thể chất 8 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 08/11/2024 | 89 |
20 | Nguyễn Bá Chỉnh | NVGV-00057 | Giáo dục thể chất 7 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 08/11/2024 | 89 |
21 | Nguyễn Bá Chỉnh | NVGV-00010 | Giáo dục thể chất 6 (Sách giáo viên) | Hồ Đắc Sơn | 08/11/2024 | 89 |
22 | Nguyễn Bá Chỉnh | NVGV-00182 | Giáo dục thể chất 9 (Sách giáo viên) | Nguyễn Duy Quyết | 08/11/2024 | 89 |
23 | Nguyễn Bá Chỉnh | GKL8-00087 | Giáo dục thể chất 8 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Duy Quyết | 21/10/2024 | 107 |
24 | Nguyễn Bá Chỉnh | GKL9-00032 | Giáo dục thể chất 9 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Duy Quyết | 21/10/2024 | 107 |
25 | Nguyễn Mạnh Toàn | TLHD-00003 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 25/12/2024 | 42 |
26 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL8-00032 | Bài tập Ngữ Văn 8 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2025 | 28 |
27 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL8-00025 | Ngữ Văn 8 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2025 | 28 |
28 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL7-00025 | Bài tập Ngữ Văn 7 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2025 | 28 |
29 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL7-00028 | Ngữ Văn 7 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2025 | 28 |
30 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL6-00013 | Bài tập Ngữ Văn 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2025 | 28 |
31 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL6-00007 | Ngữ Văn 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/01/2025 | 28 |
32 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL6-00105 | Bài tập Toán 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 10/01/2025 | 26 |
33 | Nguyễn Mạnh Toàn | NVGV-00021 | Ngữ Văn 6 Tập 2 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2025 | 26 |
34 | Nguyễn Mạnh Toàn | NVGV-00042 | Ngữ Văn 7 Tập 2 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2025 | 26 |
35 | Nguyễn Mạnh Toàn | NVGV-00155 | Ngữ Văn 8 Tập 2 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/01/2025 | 26 |
36 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL9-00128 | Công nghệ 9 - Định hướng nghề nghiệp (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 13/01/2025 | 23 |
37 | Nguyễn Mạnh Toàn | TLHD-00015 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 7 | Lương Văn Việt | 13/01/2025 | 23 |
38 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL9-00122 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 24/09/2024 | 134 |
39 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL9-00121 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 24/09/2024 | 134 |
40 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL9-00152 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Chế biến thực phẩm (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 25/09/2024 | 133 |
41 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL8-00056 | Bài tập Toán 8 tập 1 (Sách giáo khoa) | Cung Thế Anh | 06/09/2024 | 152 |
42 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL8-00046 | Toán 8 tập 1 (Sách giáo khoa) | Hà Duy Khoái | 06/09/2024 | 152 |
43 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL8-00017 | Ngữ Văn 8 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 167 |
44 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL6-00094 | Ngữ Văn 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 167 |
45 | Nguyễn Mạnh Toàn | NVGV-00159 | Ngữ Văn 8 Tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 167 |
46 | Nguyễn Mạnh Toàn | NVGV-00017 | Ngữ Văn 6 Tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 167 |
47 | Nguyễn Mạnh Toàn | NVGV-00037 | Ngữ Văn 7 Tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 167 |
48 | Nguyễn Mạnh Toàn | GKL7-00014 | Ngữ Văn 7 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/08/2024 | 167 |
49 | Nguyễn Thị Dẫn | TKSD-00005 | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 159 |
50 | Nguyễn Thị Dẫn | TKSD-00019 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 7 | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 159 |
51 | Nguyễn Thị Dẫn | TKSD-00016 | Tư liệu dạy - học Địa lí 6 | PGS.TS. Nguyễn Đức Vũ | 30/08/2024 | 159 |
52 | Nguyễn Thị Dẫn | TKSD-00022 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Địa lí 7 | ThS. Đoàn Xuân Tú | 30/08/2024 | 159 |
53 | Nguyễn Thị Dẫn | TKSD-00014 | Trắc nghiệm Địa lí 6 | PGS.TS. Nguyễn Đức Vũ | 30/08/2024 | 159 |
54 | Nguyễn Thị Dẫn | TKSD-00004 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 159 |
55 | Nguyễn Thị Dẫn | GKL6-00017 | Lịch sử và Địa lí 6 (Sách giáo khoa) | Vũ Minh Giang | 06/01/2025 | 30 |
56 | Nguyễn Thị Huyền | GKL9-00047 | Bài tập Ngữ Văn 9 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 163 |
57 | Nguyễn Thị Huyền | GKL9-00052 | Bài tập Ngữ Văn 9 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 163 |
58 | Nguyễn Thị Huyền | NVGV-00206 | Ngữ Văn 9 Tập 2 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 163 |
59 | Nguyễn Thị Huyền | NVGV-00197 | Ngữ Văn 9 Tập 1 (Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 163 |
60 | Nguyễn Thị Huyền | GKL9-00040 | Ngữ Văn 9 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 163 |
61 | Nguyễn Thị Huyền | GKL9-00045 | Ngữ Văn 9 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 26/08/2024 | 163 |
62 | Nguyễn Thị Huỳnh Liên | GKL9-00019 | Bài tập Toán 9 tập 2 (Sách giáo khoa) | Cung Thế Anh | 17/01/2025 | 19 |
63 | Nguyễn Thị Huỳnh Liên | GKL9-00010 | Toán 9 tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 17/01/2025 | 19 |
64 | Nguyễn Thị Huỳnh Liên | TKTO-00149 | Phương pháp giải toán Hình học 9 | Trần Văn Thương | 17/01/2025 | 19 |
65 | Nguyễn Thị Huỳnh Liên | TKTO-00095 | Những bài toán điển hình Hình học 9 | Nguyễn Công Quỳ | 17/01/2025 | 19 |
66 | Nguyễn Thị Huỳnh Liên | TKTO-00102 | Ẩn sau định lí PTÔLÊMÊ | Lê Quốc Hán | 17/01/2025 | 19 |
67 | Nguyễn Thị Nhài | TLHD-00013 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 7 | Lương Văn Việt | 05/02/2025 | 0 |
68 | Nguyễn Thị Nhài | TLHD-00021 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 8 | Lương Văn Việt | 05/02/2025 | 0 |
69 | Nguyễn Thị Nhài | GKL8-00066 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 20/09/2024 | 138 |
70 | Nguyễn Thị Nhài | TKSD-00001 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 6 | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 159 |
71 | Nguyễn Thị Nhài | TKSD-00020 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 7 | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 159 |
72 | Nguyễn Thị Nhài | NVGV-00108 | Lịch sử và Địa lí 8 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 159 |
73 | Nguyễn Thị Nhài | NVGV-00090 | Lịch sử và Địa lí 7 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 159 |
74 | Nguyễn Thị Nhài | TKSD-00030 | Đề kiểm tra đánh giá Lịch sử 7 | ThS. Tạ Thị Thúy Anh | 30/08/2024 | 159 |
75 | Nguyễn Thị Nhài | GKL8-00112 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 8- Phần Lịch sử (Sách giáo khoa) | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 159 |
76 | Nguyễn Thị Nhài | TKSD-00006 | Để học tốt Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 30/08/2024 | 159 |
77 | Nguyễn Thị Nhài | GKL7-00036 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 7- Phần Lịch sử (Sách giáo khoa) | Nguyễn Thị Côi | 30/08/2024 | 159 |
78 | Nguyễn Thị Nhài | TKSD-00032 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập Lịch sử 7 | ThS. Tạ Thị Thúy Anh | 30/08/2024 | 159 |
79 | Nguyễn Thị Nhài | NVGV-00015 | Lịch sử và Địa lí 6 (Sách giáo viên) | Vũ Minh Giang | 30/08/2024 | 159 |
80 | Nguyễn Thị Nhài | TKSD-00017 | Bài tập phát triển năng lực Lịch sử và Địa lí 7 | Trịnh Đình Tùng | 30/08/2024 | 159 |
81 | Nguyễn Thị Vui | GKL7-00085 | Bài tập Toán 7 tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 152 |
82 | Nguyễn Thị Vui | GKL7-00086 | Bài tập Toán 7 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 152 |
83 | Nguyễn Thị Vui | GKL7-00007 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 152 |
84 | Nguyễn Thị Vui | GKL7-00001 | Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo khoa) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 152 |
85 | Nguyễn Thị Vui | GKL7-00076 | Toán 7 tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 152 |
86 | Nguyễn Thị Vui | NVGV-00062 | Khoa học tự nhiên 7 (Sách giáo viên) | Vũ Văn Hùng | 06/09/2024 | 152 |
87 | Nguyễn Thị Vui | NVGV-00071 | Toán 7 (Sách giáo viên) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 152 |
88 | Nguyễn Thị Vui | GKL9-00006 | Toán 9 tập 1 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 16/08/2024 | 173 |
89 | Nguyễn Thị Vui | GKL9-00007 | Toán 9 tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 16/08/2024 | 173 |
90 | Nguyễn Thị Vui | GKL7-00087 | Bài tập Toán 7 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 13/01/2025 | 23 |
91 | Nguyễn Thị Vui | GKL7-00079 | Toán 7 tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 13/01/2025 | 23 |
92 | Nguyễn Văn Hùng | GKL6-00041 | Toán 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 152 |
93 | Nguyễn Văn Hùng | GKL6-00074 | Bài tập Toán 6 tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 152 |
94 | Nguyễn Văn Hùng | GKL6-00103 | Bài tập Toán 6 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Huy Đoan | 06/09/2024 | 152 |
95 | Nguyễn Văn Hùng | GKL6-00044 | Toán 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Hà Huy Khoái | 06/09/2024 | 152 |
96 | Phạm Thị Thúy Hường | NVGV-00106 | Tiếng Anh 8 Global success (Sách giáo viên) | Hoàng Văn Vân | 26/09/2024 | 132 |
97 | Trần Thị Mỹ Hạnh | GKL6-00008 | Ngữ Văn 6 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 16 |
98 | Trần Thị Mỹ Hạnh | GKL7-00029 | Ngữ Văn 7 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 16 |
99 | Trần Thị Mỹ Hạnh | GKL8-00024 | Ngữ Văn 8 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 16 |
100 | Trần Thị Mỹ Hạnh | GKL9-00042 | Ngữ Văn 9 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 20/01/2025 | 16 |
101 | Trịnh Thị Hoài | GKL7-00113 | Âm nhạc 7 (Sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 152 |
102 | Trịnh Thị Hoài | NVGV-00092 | Âm nhạc 7 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 152 |
103 | Trịnh Thị Hoài | GKL6-00141 | Âm nhạc 6 (Sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 152 |
104 | Trịnh Thị Hoài | GKL8-00078 | Âm nhạc 8 (Sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 152 |
105 | Trịnh Thị Hoài | NVGV-00151 | Âm nhạc 8 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 152 |
106 | Trịnh Thị Hoài | NVGV-00226 | Âm nhạc 9 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 152 |
107 | Trịnh Thị Hoài | GKL9-00102 | Âm nhạc 9 (Sách giáo khoa) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 152 |
108 | Trịnh Thị Hoài | NVGV-00027 | Âm nhạc 6 (Sách giáo viên) | Đỗ Thanh Hiên | 06/09/2024 | 152 |
109 | Vũ Thị Hoài | KHTN-00029 | Tài liệu tham khảo Khoa học tự nhiên 7 | Hoàng Trọng Kỳ Anh | 02/10/2024 | 126 |
110 | Vũ Thị Hoài | KHTN-00019 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi Khoa học tự nhiên 7 | ThS. Lê Văn Nam | 02/10/2024 | 126 |
111 | Vũ Thị Hoài | KHTN-00010 | Hướng dẫn học Khoa học tự nhiên 6 | Ngô Văn Hưng | 02/10/2024 | 126 |
112 | Vũ Thị Hoài | TPVH-00081 | Dế Mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 25/09/2024 | 133 |
113 | Vũ Thị Hoài | TKHH-00095 | Bồi dưỡng Hóa học 8 | Đỗ Xuân Hưng | 15/01/2025 | 21 |
114 | Vũ Thị Thía | GKL7-00106 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 22/10/2024 | 106 |
115 | Vũ Thị Thía | GKL9-00156 | Công nghệ 9 - Trải nghiệm nghề nghiệp - Mô đun Chế biến thực phẩm (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 22/10/2024 | 106 |
116 | Vũ Thị Thía | TPVH-00020 | Gió lạnh đầu mùa (Tập truyện ngắn) | Thạch Lam | 22/01/2025 | 14 |
117 | Vũ Thị Thía | TPVH-00019 | Tuyển tập Thạch Lam | Thạch Lam | 22/01/2025 | 14 |
118 | Vũ Thị Thía | TLHD-00005 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 03/02/2025 | 2 |
119 | Vũ Thị Thía | TLHD-00001 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 02/12/2024 | 65 |
120 | Vũ Thị Thía | TLHD-00016 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 7 | Lương Văn Việt | 02/12/2024 | 65 |
121 | Vũ Thị Thía | GKL7-00027 | Ngữ Văn 7 Tập 2 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 152 |
122 | Vũ Thị Thía | GKL7-00011 | Ngữ Văn 7 Tập 1 (Sách giáo khoa) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 152 |
123 | Vũ Thị Thía | GKL6-00031 | Bài tập Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Sách giáo khoa) | Trần Thị Thu | 13/09/2024 | 145 |
124 | Vũ Thị Thía | GKL6-00028 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 (Sách giáo khoa) | Lưu Thu Thủy | 13/09/2024 | 145 |
125 | Vũ Thị Thía | GKL6-00116 | Công nghệ 6 (Sách giáo khoa) | Lê Huy Hoàng | 13/09/2024 | 145 |