STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
THAM KHẢO TIẾNG ANH
|
5
|
245000
|
2 |
SÁCH THAM KHẢO GIÁO DỤC CÔNG DÂN
|
6
|
156000
|
3 |
Atlat Địa lí Việt Nam
|
9
|
282000
|
4 |
Sách tham khảo y học
|
10
|
463000
|
5 |
Tạp chí Sách - Thư viện - Thiết bị giáo dục
|
13
|
84500
|
6 |
Sách tham khảo GDCD
|
24
|
199800
|
7 |
Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương
|
26
|
288000
|
8 |
Sách tham khảo Âm Nhạc
|
28
|
464800
|
9 |
Tạp chí cộng sản
|
28
|
280000
|
10 |
SÁCH THAM KHẢO KHOA HỌC TỰ NHIÊN
|
29
|
2143000
|
11 |
Bản tin dạy và học trong nhà trường
|
30
|
0
|
12 |
SÁCH THAM KHẢO LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ
|
33
|
1640000
|
13 |
Sách tra cứu
|
40
|
5783600
|
14 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
56
|
1044000
|
15 |
Tạp chí Thiết bị giáo dục
|
61
|
1011000
|
16 |
Sách đoàn đội
|
64
|
758800
|
17 |
Văn học và tuổi trẻ
|
85
|
797500
|
18 |
Tạp chí dạy và học ngày nay
|
86
|
1825600
|
19 |
Tạp chí giáo dục
|
93
|
1749400
|
20 |
Thế giới mới
|
103
|
1318400
|
21 |
THAM KHẢO NGỮ VĂN
|
105
|
5755000
|
22 |
Vật lí tuổi trẻ
|
116
|
1182700
|
23 |
Sách Hồ Chí Minh
|
130
|
4596600
|
24 |
Sách pháp luật
|
154
|
9212000
|
25 |
THAM KHẢO TOÁN HỌC
|
173
|
10661000
|
26 |
SÁCH GIÁO KHOA 7
|
173
|
3613000
|
27 |
Tác phẩm văn học kinh điển
|
176
|
11552000
|
28 |
SÁCH GIÁO KHOA 6
|
194
|
3861000
|
29 |
SÁCH GIÁO KHOA 8
|
200
|
4530000
|
30 |
SÁCH GIÁO KHOA 9
|
210
|
4559000
|
31 |
Sách tham khảo Địa lí
|
233
|
4529000
|
32 |
SÁCH NGHIỆP VỤ SGV
|
248
|
9738000
|
33 |
Sách tham khảo Hóa học
|
278
|
5460600
|
34 |
Sách tham khảo Lịch sử
|
280
|
7077800
|
35 |
Sách tham khảo Sinh học
|
311
|
5865600
|
36 |
Sách tham khảo
|
335
|
13367400
|
37 |
Sách tham khảo Vật lí
|
367
|
5565000
|
38 |
Sách giáo khoa lớp 7
|
406
|
4496100
|
39 |
Sách giáo khoa lớp 8
|
441
|
4895200
|
40 |
Sách tham khảo Tiếng anh
|
452
|
9705000
|
41 |
Sách giáo khoa lớp 6
|
458
|
5371000
|
42 |
Toán tuổi thơ
|
472
|
3765000
|
43 |
Sách thiếu nhi
|
555
|
20585100
|
44 |
Sách giáo khoa lớp 9
|
600
|
5375900
|
45 |
Sách tham khảo Ngữ văn
|
813
|
20194200
|
46 |
Truyện thiếu nhi tái đầu tư
|
844
|
7691400
|
47 |
Sách tham khảo Toán
|
1010
|
21916400
|
48 |
Sách nghiệp vụ
|
2462
|
33998400
|
|
TỔNG
|
13025
|
269653800
|