STT | Tiết | Môn | Lớp | Đầu bài theo PPCT | Tuần (PP) | Tiết (PP) | Thiết bị thiếu | Họ tên |
1 | 1 | Đại số | 6A | Ôn tập chương II (tiết 1) | 21 | 66 | | Nguyễn Thị Sang |
2 | 1 | Địa lí | 8A | Vị trí, giới hạn, hình dạng lãnh thổ Việt Nam | 21 | 24 | | Nguyễn Thị Dẫn |
3 | 1 | Lịch sử | 9B | Bài 22: Cao trào cách mạng tiến tới Tổng khởi nghĩa tháng Tám năm 1945 (T1) | 22 | 23 | | Nguyễn Văn Tân |
4 | 1 | Ngoại ngữ | 6B | Unit 7: Looking back and project | 21 | 61 | 1 Tranh A3 | Phạm Thị Thúy Hường |
5 | 1 | Ngữ văn | 9A | Nghị luận về một vấn đề tư tưởng, đạo lí; | 21 | 104 | | Trần Thị Mỹ Hạnh |
6 | 1 | Sinh học | 8B | Bài tiết nước tiểu
(Hình 39-1. Sơ đồ quá trình tạo thành nước tiểu ở một đơn vị chức năng của thận)- Không dạy chi tiết sơ đồ hình 39.1, chỉ dạy phân biệt 3 quá trình lọc máu, hấp thu lại và bài tiết tiếp (Mục I)
(Mục I. Phần lệnh ▼
Mục II. Phần lệnh ▼)
- Không thực hiện
| 22 | 41 | | Nguyễn Thị Thắm |
7 | 2 | Địa lí | 8C | Vị trí, giới hạn, hình dạng lãnh thổ Việt Nam | 21 | 24 | | Nguyễn Thị Dẫn |
8 | 2 | Ngoại ngữ | 6A | Unit 8: Getting started | 22 | 62 | 1 Tranh B1 | Phạm Thị Thúy Hường |
9 | 2 | Ngữ văn | 9A | Nghị luận về một vấn đề tư tưởng, đạo lí (tiếp) | 21 | 105 | | Trần Thị Mỹ Hạnh |
10 | 2 | Sinh học | 8A | Bài tiết nước tiểu
(Hình 39-1. Sơ đồ quá trình tạo thành nước tiểu ở một đơn vị chức năng của thận)- Không dạy chi tiết sơ đồ hình 39.1, chỉ dạy phân biệt 3 quá trình lọc máu, hấp thu lại và bài tiết tiếp (Mục I)
(Mục I. Phần lệnh ▼
Mục II. Phần lệnh ▼)
- Không thực hiện
| 22 | 41 | | Nguyễn Thị Thắm |
11 | 3 | Lịch sử | 8A | Chủ đề: Quá trình thực dân Pháp xâm lược nước ta từu năm 1858 đến cuối thế kỉ XIX
Bài 25: Kháng chiến lan rộng ra toàn quốc (1873-1884) - Tiết 1 | 22 | 38 | | Nguyễn Văn Tân |
12 | 3 | Ngoại ngữ | 7B | Unit 7: Looking back and Project | 21 | 61 | | Phạm Thị Thúy Hường |
13 | 3 | Sinh học | 9A | Ảnh hưởng của ánh sáng lên đời sống sinh vật | 22 | 41 | | Nguyễn Thị Thắm |
14 | 4 | Địa lí | 8B | Vị trí, giới hạn, hình dạng lãnh thổ Việt Nam | 21 | 24 | | Nguyễn Thị Dẫn |
15 | 4 | Lịch sử | 7A | Nước Đại Việt thời Lê sơ ( 1428 - 1527) (T2) | 22 | 41 | | Nguyễn Văn Tân |
16 | 4 | Ngoại ngữ | 6C | Unit 8: Getting started | 22 | 62 | 1 Tranh B1 | Phạm Thị Thúy Hường |
17 | 4 | Ngữ văn | 6A | So sánh ( Tiếp theo) | 22 | 83 | | Trần Thị Mỹ Hạnh |
18 | 4 | Sinh học | 9B | Ảnh hưởng của ánh sáng lên đời sống sinh vật | 22 | 41 | | Nguyễn Thị Thắm |
19 | 5 | Công nghệ | 7A | Vai trò, nhiệm vụ của nuôi thuỷ sản | 22 | 23 | | Nguyễn Thị Thắm |
20 | 5 | Lịch sử | 7B | Nước Đại Việt thời Lê sơ ( 1428 - 1527) (T2) | 22 | 41 | | Nguyễn Văn Tân |
21 | 5 | TC Ngữ văn | 8B | Tìm hiểu về câu ghép: Luyện tập | 22 | 21 | | Trần Thị Mỹ Hạnh |
22 | 5 | TC Toán học | 9B | Ôn tập giải bài toán bằng cách lập hệ phương trình | 22 | 22 | | Nguyễn Thị Sang |