Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SGK8-00087
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh 8 | Nxb Giáo dục Việt Nam | H. | 2015 | 12000 | Thanh lý | | 01BBX |
2 |
SNV-00007
| Phan Đức Chính | SGV - Toán 6 Tập 1 | Giáo dục | H. | 2005 | 6900 | Thanh lý | | 01BBX |
3 |
SNV-00850
| Nguyễn Khánh Phương | Thiết kế bài giảng Sinh học 6 | Nxb Hà Nội | H. | 2002 | 22000 | Thanh lý | | 02/BBX |
4 |
TTDT-00054
| Mai Hải Dương | Ký sự vua biển Tập 31 | Nxb tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2006 | 7000 | Thanh lý | | 04/BBX |
5 |
TTDT-00055
| Mai Hải Dương | Ký sự vua biển Tập 32 | Nxb tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2006 | 7000 | Thanh lý | | 04/BBX |
6 |
TTDT-00056
| Trần Ngọc Sinh | GASSHU Cậu bé bí ẩn Tập 2 | Nxb Trẻ | H. | 2004 | 6500 | Thanh lý | | 04/BBX |
7 |
TTDT-00057
| Trần Ngọc Sinh | GASSHU Cậu bé bí ẩn Tập 3 | Nxb Trẻ | H. | 2004 | 6500 | Thanh lý | | 04/BBX |
8 |
TTDT-00058
| Trần Ngọc Sinh | GASSHU Cậu bé bí ẩn Tập 4 | Nxb Trẻ | H. | 2004 | 6500 | Thanh lý | | 04/BBX |
9 |
TTDT-00059
| Trần Ngọc Sinh | GASSHU Cậu bé bí ẩn Tập 7 | Nxb Trẻ | H. | 2004 | 6500 | Thanh lý | | 04/BBX |
10 |
TTDT-00060
| Mai Hải Dương | Sức mạnh nhân đôi Tập 2 | Nxb tổng hợp Đồng Nai | Đồng Nai | 2006 | 8000 | Thanh lý | | 04/BBX |
|