Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SGK6-00172
| Tạ Đức Hiền | Bài tập thực hành Ngữ văn 6 Tập 1 | Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội | H. | 2014 | 21000 | Thanh lý | | 07/BBX |
2 |
SGK6-00173
| Tạ Đức Hiền | Bài tập thực hành Ngữ văn 6 Tập 2 | Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội | H. | 2014 | 21000 | Thanh lý | | 07/BBX |
3 |
SGK6-00174
| Tạ Đức Hiền | Bài tập thực hành Ngữ văn 6 Tập 2 | Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội | H. | 2014 | 21000 | Thanh lý | | 07/BBX |
4 |
SGK6-00175
| Tạ Đức Hiền | Bài tập thực hành Ngữ văn 6 Tập 2 | Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội | H. | 2014 | 21000 | Thanh lý | | 07/BBX |
5 |
SGK6-00176
| Bùi Văn Tuyên | Bài tập thực hành Toán 6 Tập 1 | Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội | H. | 2014 | 21000 | Thanh lý | | 07/BBX |
6 |
SGK6-00177
| Bùi Văn Tuyên | Bài tập thực hành Toán 6 Tập 1 | Nxb Đại học Quốc Gia Hà Nội | H. | 2014 | 21000 | Thanh lý | | 07/BBX |
7 |
SGK6-00178
| Hà Nhật Thăng | GDCD 6 | Nxb Giáo dục Việt Nam | H. | 2014 | 3300 | Thanh lý | | 03/BBX |
8 |
SGK6-00179
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ Địa lí 6 | Nxb Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 28000 | Thanh lý | | 07/BBX |
9 |
SGK6-00180
| Nguyễn Quý Thao | Tập bản đồ Địa lí 6 | Nxb Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 28000 | Thanh lý | | 07/BBX |
10 |
SGK6-00181
| Phan Ngọc Liên | Bản đồ và tranh ảnh Lịch sử 6 | Nxb Giáo dục Việt Nam | H. | 2017 | 25000 | Thanh lý | | 07/BBX |
|