Video hướng dẫn
Đăng nhập
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CẨM GIÀNG
TRƯỜNG THCS CẨM HƯNG
Hồ sơ
Xem hồ sơ học sinh kì 1
Xem hồ sơ học sinh kì 2
Kiểm diện học sinh
Nhận xét hàng tuần
Nhập thi đua các lớp
Xem thi đua các lớp
Sổ liên lạc học sinh
Tổng hợp hồ sơ lớp
Danh sách đặc biệt
Tìm thông tin học sinh
Chuyển hồ sơ về BGD
Điểm chi tiết
Điểm chi tiết học kì 1
Điểm chi tiết học kì 2
Xem, in phiếu điểm kì 1
Xem, in phiếu điểm kì 2
Xem, in phiếu cả năm
Điểm tổng hợp
Điểm trung bình học kì 1
Điểm trung bình học kì 2
Điểm trung bình cả năm
Xem kết quả hạnh kiểm
Nhận xét của hiệu trưởng
Xem và in sổ điểm lớp
Thống kê
Thống kê kết quả học kì 1
Thống kê kết quả học kì 2
Thống kê kết quả cả năm
Loại học sinh khỏi Th. kê
Nhập điểm
Nhập điểm học kì 1
Nhập điểm học kì 2
Hệ thống
1. CÔNG VIỆC ĐẦU NĂM
1.01. Tạo tham số của năm học hiện tại
1.02. Khai báo tên khối, tên lớp và tên tổ
1.03. Chuyển hồ sơ từ năm trước sang
1.04. Nhập hồ sơ học sinh (nhập trực tiếp)
1.05. Nhập hồ sơ học sinh (nhập từ Excel)
1.06. Sửa g.tính, lớp, đi, đến, bỏ, KT, chết
1.07. Cập nhật về bố, mẹ, chỗ ở, điện thoại...
1.08. Cập nhật thông tin để chuyển về BGD
1.09. Sắp xếp danh sách học sinh theo ABC
1.10. Tinh chỉnh thứ tự ABC trong danh sách
1.11. Phân công giáo viên chủ nhiệm học kì 1
1.12. Phân công giáo viên chủ nhiệm học kì 2
1.13. Khai báo số môn học cho các khối lớp
1.14. Miễn môn thể dục, âm nhạc, mĩ thuật
1.15. Xếp HL và HK cho học sinh miễn môn
1.16. Phân giáo viên công giảng dạy học kì 1
1.17. Nhập chế độ cho điểm tối thiểu học kì 1
1.18. Phân giáo viên công giảng dạy học kì 2
1.19. Nhập chế độ cho điểm tối thiểu học kì 2
1.20. Số tiết dạy hàng tuần của mỗi giáo viên
2. CÔNG VIỆC HÀNG NGÀY
2.01. Theo dõi tiến độ kiểm tra cho điểm kì 1
2.02. Theo dõi tiến độ kiểm tra cho điểm kì 2
2.03. Nhập điểm kì 1 của học sinh đến từ kì 2
3. CÔNG VIỆC CUỐI KÌ, CUỐI NĂM
3.01. Chuyển hồ sơ sang xét tốt nghiệp THCS
3.02. Nhập danh sách học sinh lên trang vàng
3.03. Hiệu trưởng nhận xét trong sổ điểm lớp
3.04. Khóa điểm (không cho xóa, sửa điểm)
3.05. Nhập kết quả cho học sinh phải thi lại
4. CHỨC NĂNG HỖ TRỢ KIỂM TRA VÀ THI
Trang chủ
MÀN HÌNH XẾP THỨ TỰ ABC
Năm học :
2023 - 2024
2022 - 2023
2021 - 2022
2020 - 2021
2019 - 2020
2018 - 2019
2017 - 2018
2016 - 2017
2015 - 2016
2014 - 2015
2013 - 2014
2012 - 2013
2011 - 2012
2010 - 2011
2009 - 2010
2008 - 2009
Khối :
6
7
8
9
STT
TT ABC
Họ tên
Ngày sinh
Lớp
Mã thẻ
1
1
Kim Ngọc Diệp Anh
6C
3029550101305
2
2
Lương Thế Anh
6B
3029550101268
3
3
Nguyễn Tuấn Anh
6C
3029550101306
4
4
Vũ Bá Bảo
6C
3029550101308
5
5
Lương Hữu Quốc Bảo
6C
3029550101307
6
6
Nguyễn Khánh Băng
6B
3029550101269
7
7
Nguyễn An Bình
6B
3029550101270
8
8
Nguyễn Văn Bình
6D
3029550101343
9
9
Nguyễn Văn Căn
6D
3029550101344
10
10
Vũ Diệu Châu
6C
3029550101309
11
11
Nguyễn Thị Ánh Chi
6C
3029550101310
12
12
Hoàng Quốc Chiến
6D
3029550101345
13
13
Vũ Thùy Chinh
6A
3029550101228
14
14
Nguyễn Thị Ngọc Diệp
6A
3029550101229
15
15
Kim Thị Hoàng Diệu
6C
3029550101311
16
16
Nguyễn Phương Dung
6A
3029550101230
17
17
Nguyễn Thị Thùy Dung
6B
3029550101271
18
18
Nguyễn Văn Duy
6B
3029550101272
19
19
Nguyễn Hải Dương
6C
3029550101313
20
20
Vũ Hoàng Hải Dương
6D
3029550101346
21
21
Lương Tuấn Dương
6C
3029550101312
22
22
Nguyễn Tùng Dương
6C
3029550101314
23
23
Nguyễn Tiến Đạt
6C
3029550101315
24
24
Nguyễn Hải Đăng
6C
3029550101316
25
25
Nguyễn Thành Đông
6A
3029550101231
26
26
Nguyễn Thành Đông
6A
3029550101232
27
27
Kim Thị Hương Giang
6A
3029550101233
28
28
Nguyễn Thị Hương Giang
6C
3029550101317
29
29
Vũ Thị Hương Giang
6D
3029550101347
30
30
Nguyễn Thị Trà Giang
6C
3029550101318
31
31
Nguyễn Thị Trà Giang
6C
3029550101319
32
32
Nguyễn Lâm Hà
6B
3029550101273
33
33
Vũ Thị Minh Hà
6D
3029550101348
34
34
Trần Thu Hạ
6C
3029550101320
35
35
Nguyễn Hoàng Hải
6A
3029550101234
36
36
Hoàng Văn Trường Hải
6D
3029550101349
37
37
Nguyễn Mỹ Hạnh
6A
3029550101235
38
38
Vũ Văn Hạnh
6D
3029550101350
39
39
Phạm Thị Thu Hằng
6D
3029550101351
40
40
Nguyễn Bảo Hân
6A
3029550101236
41
41
Hoàng Trung Hiếu
6D
3029550101352
42
42
Nguyễn Đức Hoàn
6C
3029550101321
43
43
Nguyễn Bá Hoàng
6C
3029550101322
44
44
Tạ Huy Hoàng
6D
3029550101353
45
45
Vũ Huy Hoàng
6D
3029550101355
46
46
Vũ Đức Huy Hoàng
6D
3029550101354
47
47
Nguyễn Việt Hoàng
6C
3029550101323
48
48
Lương Thị Bách Hợp
6A
3029550101237
49
49
Nguyễn Thị Minh Huệ
6B
3029550101274
50
50
Nguyễn Việt Hùng
6D
3029550101358
51
51
Nguyễn Minh Huy
6C
3029550101325
52
52
Hoàng Văn Nhất Huy
6C
3029550101324
53
53
Nguyễn Quang Huy
6A
3029550101238
54
54
Nguyễn Quốc Huy
6D
3029550101357
55
55
Mạc Văn Huy
6D
3029550101356
56
56
Phạm Văn Huy
6C
3029550101326
57
57
Hà Khánh Huyền
6A
3029550101239
58
58
Vũ Phạm Khánh Huyền
6C
3029550101327
59
59
Hà Thị Thu Huyền
6A
3029550101240
60
60
Đỗ Tuấn Hưng
6C
3029550101328
61
61
Kim Bảo Khánh
6A
3029550101241
62
62
Nguyễn Gia Khánh
6A
3029550101242
63
63
Trần Trung Kiên
6A
3029550101243
64
64
Nguyễn Anh Kiệt
6B
3029550101275
65
65
Vũ Văn Kiệt
6D
3029550101359
66
66
Phạm Ngọc Lan
6A
3029550101244
67
67
Hứa Tuệ Lâm
6D
3029550101360
68
68
Vũ Đức Quang Liêm
6D
3029550101361
69
69
Nguyễn Thùy Linh
6B
3029550101276
70
70
Vũ Xuân Linh
6D
3029550101362
71
71
Đỗ Ngọc Bảo Long
6C
3029550101329
72
72
Nguyễn Hải Long
6A
3029550101245
73
73
Vũ Xuân Long
6A
3029550101246
74
74
Nguyễn Tiến Lộc
6A
3029550101247
75
75
Vũ Thị Khánh Ly
6D
3029550101363
76
76
Nguyễn Quỳnh Mai
6C
3029550101330
77
77
Trần Tuyết Mai
6B
3029550101277
78
78
Bùi Tuệ Mẫn
6A
3029550101248
79
79
Kim Bình Minh
6A
3029550101249
80
80
Vũ Bình Minh
6D
3029550101365
81
81
Nhâm Hải Minh
6A
3029550101251
82
82
Lê Hoàng Minh
6D
3029550101364
83
83
Nguyễn Hoàng Minh
6A
3029550101250
84
84
Nguyễn Tấn Minh
6B
3029550101278
85
85
Nguyễn Thị Hoàng My
6A
3029550101252
86
86
Hoàng Trà My
6D
3029550101366
87
87
Phùng Trà My
6B
3029550101279
88
88
Nguyễn Thị Trà My
6C
3029550101331
89
89
Nguyễn Lương Mỹ
6B
3029550101280
90
90
Nguyễn Bảo Nam
6D
3029550101367
91
91
Nguyễn Thị Bích Ngân
6A
3029550101253
92
92
Nguyễn Hà Ngân
6B
3029550101281
93
93
Bùi Thị Kim Ngân
6D
3029550101368
94
94
Vũ Thị Kim Ngân
6D
3029550101369
95
95
Nguyễn Bảo Ngọc
6A
3029550101254
96
96
Nguyễn Hồng Lâm Ngọc
6C
3029550101332
97
97
Vũ Thị Như Ngọc
6D
3029550101370
98
98
Vũ Đình Nhâm
6D
3029550101371
99
99
Nguyễn Yến Nhi
6A
3029550101255
100
100
Nguyễn Thị Ái Như
6A
3029550101256
101
101
Nguyễn Quỳnh Như
6B
3029550101282
102
102
Nguyễn Gia Phát
6B
3029550101283
103
103
Nguyễn Tiến Phong
6B
3029550101284
104
104
Phùng Tuấn Phong
6B
3029550101285
105
105
Vũ Thị Hoài Phương
6A
3029550101258
106
106
Hoàng Mai Phương
6A
3029550101257
107
107
Nguyễn Nam Phương
6B
3029550101286
108
108
Hoàng Thị Thanh Phương
6D
3029550101372
109
109
Nguyễn Thị Thu Phương
6C
3029550101333
110
110
Nguyễn Minh Quang
6B
3029550101288
111
111
Nguyễn Hoàng Ngọc Quang
6B
3029550101287
112
112
Nguyễn Hoàng Quân
6A
3029550101259
113
113
Nguyễn Mạnh Quân
6B
3029550101289
114
114
Vũ Thị Như Quỳnh
6D
3029550101373
115
115
Nguyễn Minh Tâm
6B
3029550101290
116
116
Nguyễn Nhật Tân
6B
3029550101291
117
117
Vũ Minh Thanh
6C
3029550101334
118
118
Hoàng Thị Vân Thanh
6D
3029550101374
119
119
Phùng Thị Phương Thảo
6A
3029550101260
120
120
Vũ Đức Thạo
6D
3029550101375
121
121
Phạm Viết Thắng
6C
3029550101335
122
122
Nguyễn Văn Thuận
6B
3029550101292
123
123
Lương Anh Thư
6B
3029550101293
124
124
Vũ Thị Ngọc Thương
6A
3029550101261
125
125
Hoàng Thủy Tiên
6C
3029550101336
126
126
Trần Thủy Tiên
6B
3029550101294
127
127
Nguyễn Việt Tiệp
6C
3029550101337
128
128
Nguyễn Hà Trang
6D
3029550101376
129
129
Lương Kiều Trang
6B
3029550101295
130
130
Nguyễn Kiều Trang
6B
3029550101296
131
131
Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang
6C
3029550101338
132
132
Nguyễn Vũ Bảo Trâm
6C
3029550101339
133
133
Phùng Anh Tú
6B
3029550101300
134
134
Nguyễn Duy Tuấn
6B
3029550101297
135
135
Nguyễn Sơn Tùng
6B
3029550101299
136
136
Phùng Thị Kim Tuyến
6C
3029550101340
137
137
Nguyễn Thị Ánh Tuyết
6B
3029550101298
138
138
Dương Khánh Uyên
6A
3029550101262
139
139
Vũ Hoàng Phương Uyên
6A
3029550101264
140
140
Hoàng Thu Uyên
6A
3029550101263
141
141
Nguyễn Thị Thủy Vân
6D
3029550101377
142
142
Nguyễn Bùi Đức Việt
6D
3029550101378
143
143
Nguyễn Quốc Việt
6A
3029550101265
144
144
Nguyễn Quốc Việt
6B
3029550101301
145
145
Đỗ Ngọc Vinh
6C
3029550101341
146
146
Kim Đình Long Vũ
6D
3029550101379
147
147
Nguyễn Song Vũ
6D
3029550101380
148
148
Đào Nguyễn Ngọc Vy
6A
3029550101266
149
149
Nguyễn Thị Nhật Vy
6C
3029550101342
150
150
Nguyễn Thị Như Ý
6B
3029550101303
151
151
Nguyễn Thị Như Ý
6B
3029550101304
152
152
Vũ Hoàng Hải Yến
6A
3029550101267
153
153
Nguyễn Thị Hải Yến
6B
3029550101302
Trưởng ban biên tập: NGUYỄN XUÂN DƯƠNG
Địa chỉ: Xã Cẩm Hưng - Huyện Cẩm Giàng -Tỉnh Hải Dương-ĐT:02203.789.155
Web: http://thcscamhung.camgiang.edu.vn - Email: thcscamhung@gmail.com